Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

PTKD - 0918.844.870 Ms.An

Chat Zalo - 0918.844.870 Ms.An

Mail - thuyan.hoay@gmail.com
Sản phẩm nổi bật
Tin tức nổi bật
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Tanaka - Nhật
Thiết Bị Đo TOC M9 Lab Turbo
- Thang đo TOC: 0.20 ppb đến 10 ppm
- Độ đúng: 2% RSD
- Thời gian đo: 4 giây
0918.844.870 Ms. An
Thiết Bị Phân Tích TOC M9 Lab Siever
- Thang đo TOC: 0.03 ppb đến 50 ppm
- Độ chính xác: ± 2% hoặc ± 0,5 ppb, tùy theo giá trị nào lớn hơn
- Thời gian đo: 2 phút
0918.844.870 Ms. An
Máy kiểm tra điểm tắc nghẽn Tự động AFP-102 Tanaka
- Thiết bị kiểm tra điểm tắc nghẽn của nhiên liệu diesel.
- Phương pháp đo: JIS K2288, ASTM D6371
- Phạm vi nhiệt độ: -60°C đến nhiệt độ phòng
0918.844.870 Ms. An
Máy Đo Màu Quang Phổ OME7700 Tanaka
- Thiết bị đo màu cho các sản phẩm dầu mỏ.
- Phương pháp đo: JIS K2580, ASTM D6045
- Màu Saybolt, màu ASTM, màu Hazen (APHA, pt/Co), màu Gardner.
0918.844.870 Ms. An
Máy Kiểm Tra Chỉ Số Tách Nước SA9000-0
- Kiểm tra để đo chỉ số tách nước của nhiên liệu máy bay.
- Phương pháp đo: ASTM D8073 và IP 624
- Phạm vi đo: 50 đến 100 (dưới dạng Chỉ số tách nước WSI)
0918.844.870 Ms. An
Máy phân tích H2S SA4000-4 Tanaka
- Máy kiểm tra các hạt mịn trong trong các mẫu chất lỏng bằng cách chiếu tia laser.
- Phương pháp đo: IP565, ASTM D7619, ASTM D975, ISO 4406, Tiêu chuẩn quốc phòng 91-91 & 91-86
- Phạm vi đo: 4 đến >70 μm (c) (theo ISO 11171)
0918.844.870 Ms. An
Máy Đếm Hạt Lazer SA1800-2
- Máy kiểm tra các hạt mịn trong trong các mẫu chất lỏng bằng cách chiếu tia laser.
- Phương pháp đo: IP565, ASTM D7619, ASTM D975, ISO 4406, Tiêu chuẩn quốc phòng 91-91 & 91-86
- Phạm vi đo: 4 đến >70 μm (c) (theo ISO 11171)
0918.844.870 Ms. An
Bể Tuần Hoàn Lạnh TCU-40B Tanaka
- Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến nhiệt độ phòng
- Kích thước: W320 × D510 × H721mm 47kg
- Nguồn điện: AC100V 700VA (tối đa) 50/60Hz
0918.844.870 Ms. An
Máy Đo Áp Suất Hơi Reid Tự Động avp-6 Tanaka
- avp-6 đo tự động áp suất hơi Reid (RVP).
- Phương pháp đo: ISO 3007, ASTM D323, IP69
0918.844.870 Ms. An
Máy Đo Điểm Hóa Mềm asp-6 Tanaka
- Phương pháp: ASTM D36, ASTM E28, ASTM D6493, EN 1427, IP 58, JIS K 2207, JIS K 2425.
- 200 kết quả đo có thể lưu trữ trong bộ nhớ máy.
- Xác định điểm hóa mềm của nhựa đường, các vật liệu khác bằng thiết bị điện quang.
0918.844.870 Ms. An
Máy Phân Tích Lưu Huỳnh FX-700 Mk2 Tanaka
- FX-700 Mk2 xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu có hàm lượng cực thấp bằng phương pháp huỳnh quang tia X.
- Đo nhanh chóng, dễ sử dụng và tiết kiệm.
- Phương pháp đo: ASTM D2622-05, ISO 20884, JIS K 2541-7
0918.844.870 Ms. An
Máy Đo Lưu Huỳnh 12 Vị Trí rx-630SA Tanaka
- rx-630SA xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm dầu mỏ bằng phương pháp huỳnh quang tia X.
- Đo nhanh chóng, tiết kiệm, không phá hủy, không cần khí heli, không cần bơm chân không.
- Phương pháp đo: ASTM D4294-03, ISO 8754, JIS K 2541-4
0918.844.870 Ms. An
Máy Đo Lưu Quỳnh RX-360SH
- RX-360SH là Máy đo lưu huỳnh đầu tiên bằng tia X, nguyên tắc đo tương tự rx-630SA.
- Được thiết kế nhỏ gọn, có tay cầm, thuận tiện đo hiện trường và phòng thí nghiệm.
- Phương pháp đo: ASTM D4294-03, ISO 8754, JIS K 2541-4
0918.844.870 Ms. An
Máy Kiểm Tra Điểm Chớp Cháy Tự Động Cốc Kín Abell
- Được chỉ định trong tiêu chuẩn ISO và phạm vi áp dụng tương đương với phương pháp niêm phong thẻ trong JIS và ASTM.
- Tuân theo tiêu chuẩn ISO 13736, IP 170, ISO 1516, ISO 1523
0918.844.870 Ms. An
Máy Chưng Cất Tự Động Ad-7 Tanaka
- Phương pháp đo: ASTM D86, ASTM D850, ASTM D1078, ISO 3405, IP 123, JIS K 2254
- Phạm vi hoạt động: Nhiệt độ môi trường đến 450℃
0918.844.870 Ms. An