HOTLINE

0918.844.870

Hỗ trợ trực tuyến

PTKD - 0918.844.870 Ms.An

PTKD - 0918.844.870 Ms.An

Chat Zalo - 0918.844.870 Ms.An

Chat Zalo - 0918.844.870 Ms.An

Mail - thuyan.hoay@gmail.com

Mail - thuyan.hoay@gmail.com

Sản phẩm nổi bật

Tin tức nổi bật

Kết nối với chúng tôi

Thống kê truy cập

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

CMRV-4500 Máy Đo Độ Nhớt Quay

(4 đánh giá)

Mỹ

12 tháng

- CMRV-4500 là Máy đo độ nhớt quay mini bán tự động, dùng để đo độ nhớt bơm ở nhiệt độ thấp từ -5 đến -40 độ.

- Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D4684, ASTM D3829, ASTM D6821*, ASTM D6896, SAE J300.

0918.844.870 Ms. An

SPECIFICATIONS

UNIT WEIGHT

Unit: 18.6 kg (41 lb)
Air/water heat exchanger: 31.8 kg (70 lb)

METHOD ASTM D3829, ASTM D4684, ASTM D6821, ASTM D6896, SAE J300
DIMENSIONS (W X D X H)

Unit: 31.7 cm × 26.0 cm × 48.9 cm (12.5 in × 10.25 in × 19.25 in)
Air/water heat exchanger: 47.0 cm × 34.8 cm × 34.0 cm (18.5 in × 13.7 in × 13.4 in)

SHIPPING DIMENSIONS (W X D X H)

Box 1: 88.9 cm × 88.9 cm × 88.9 cm (35 in × 35 in × 35 in)
Box 2 (recirculating cooler): 81.3 cm × 61.0 cm × 106.7 cm (32 in × 24 in × 42 in)

SHIPPING WEIGHT (WITH ALL ITEMS)

Box 1: 68.0 kg (150 lb)
Box 2: 31.8 kg (70 lb)

MAXIMUM THROUGHPUT 9 samples per test cycle
SAMPLE CAPACITY 9
TEMPERATURE RANGE AND ACCURACY −5 °C to −40 °C, ± 0.1 °C
MINIMUM SAMPLE/SOLVENT VOLUME 10 mL per test
OPERATING CONDITIONS 15 °C to 30 °C, 10% to 75% relative humidity (non-condensing), Installation Category II; Pollution Degree 2
ELECTRICAL SPECIFICATIONS 100 Vac, 50/60 Hz; 115 Vac, 50/60 Hz; 230 Vac, 50/60 Hz; 400 watts power consumption (unit); 1100 watts power consumption (AWHE)
COMPLIANCE CE Mark; EMC directive (2004/108/EC); Low voltage directive (2006/95/EC); HI-POT (1900 Vdc, 60 sec.); ROHS

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top