Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
PTKD - 0918.844.870 Ms.An
Chat Zalo - 0918.844.870 Ms.An
Mail - thuyan.hoay@gmail.com
Sản phẩm nổi bật
Tin tức nổi bật
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy Đo Độ Nhớt Động Học CAV® 4.2 Cannon
Mỹ
12 tháng
- Phương pháp đo: ASTM D445/D446, IP 71, ISO 3104/3105, SAE J300
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt môi trường đến 100 °C
- Phạm vi độ nhớt: 0.5 mm²/s (cSt) đến 10,000 mm²/s (cSt)
0918.844.870 Ms. An
Thông số kỹ thuật:
Khối lượng | 63.0 kg (140.0 lb) |
---|---|
Phương pháp | ASTM D445/D446, IP 71, ISO 3104/3105, SAE J300 |
Kích thước (W X D X H) | 36.0 cm × 66.0 cm × 72.0 cm (14.3 in × 26.0 in × 28.5 in) |
Số mẫu thông qua | 24 lần / giờ |
Công suất mẫu | 28 vị trí (2 x 14 vị trí, tự động |
Phạm vi độ nhớt | 0.5 mm²/s (cSt) đến 10,000 mm²/s (cSt) tăng 100 lần (phụ thuộc vào độ nhớt ống mẫu). |
Độ phân giải thời gian | 0.01 s (độ chính xác thời gian ± 0.001 s) |
Phạm vi và độ chính xác nhiệt độ |
15 °C đến 100°C,± 0.01°C (nhiệt độ thấp hơn 5°C so với nhiệt độ phòng và tùy chọn thêm bể làm lạnh) |
Thể tích mẫu/ dung môi tối thiểu | 8 mL mẫu /15 mL dung môi |
Điều kiện hoạt động | 15°C đến 30°C, 10% đến 75% độ ẩm liên quan |
Nguồn điện | 100 V, 50/60 Hz; 115 V, 50/60 Hz; 230 V, 50/60 Hz; 1200 W |
Chứng nhận | CE Mark; EMC directive (2004/108/EC); Low voltage directive (2006/95/EC); HI-POT (1900 Vdc,60 sec.); ROHS |
Xuất dữ liệu | USB |
Sản phẩm cùng loại